ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depopulating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depopulating


depopulate /di:'pɔpjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người

nội động từ


  giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…