EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deponing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deponing
depone /di'poun/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(pháp lý) làm chứng
← Xem thêm từ depones
Xem thêm từ depopulate →
Từ vựng liên quan
d
dep
ep
in
ni
on
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…