ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deplenish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deplenish


deplenish /di'pleniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…