EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deplenish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deplenish
deplenish /di'pleniʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi
← Xem thêm từ deplaning
Xem thêm từ depletable →
Từ vựng liên quan
d
dep
en
ep
is
lenis
ni
pl
plenish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…