ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depauperation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depauperation


depauperation /di,pɔ:pə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bần cùng hoá
  sự làm mất sức, sự làm suy yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…