EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deoxygenation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deoxygenation
deoxygenation /di:,ɔksidʤi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự loại oxy
← Xem thêm từ deoxygenate
Xem thêm từ dep →
Từ vựng liên quan
at
d
en
enation
gen
gena
ion
nation
on
ox
oxy
oxygen
oxygenation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…