ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dendritic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dendritic


dendritic /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình cây (đá, khoáng vật)

@dendritic
  (tô pô) hình cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…