ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delusional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delusional


delusional

Phát âm


Ý nghĩa

  xem delusion

Các câu ví dụ:

1. Iran's Foreign Ministry spokesman Bahram Qasemi reacted harshly, saying the Saudi crown prince was a "delusional naive person" who has no idea of politics, Iranian state TV reported on Thursday.

Nghĩa của câu:

Phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Iran Bahram Qasemi đã phản ứng gay gắt, nói rằng thái tử Ả Rập Xê Út là một "người ngây thơ ảo tưởng", người không có ý tưởng về chính trị, kênh truyền hình nhà nước Iran đưa tin hôm thứ Năm.


Xem tất cả câu ví dụ về delusional

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…