ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deluging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deluging


deluge /'delju:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
  sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
a deluge of questions → câu hỏi dồn dập
a deluge of letters → thư đến tới tấp

ngoại động từ


  làm tràn ngập, dồn tới tấp
to be deluged with questions → bị hỏi tới tấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…