ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deluge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deluge


deluge /'delju:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
  sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
a deluge of questions → câu hỏi dồn dập
a deluge of letters → thư đến tới tấp

ngoại động từ


  làm tràn ngập, dồn tới tấp
to be deluged with questions → bị hỏi tới tấp

Các câu ví dụ:

1. The woman behind France's answer to the #MeToo campaign said Thursday she was being sued for slander by the man she accused of lewd remarks in a post that triggered a deluge of similar harassment accounts.


Xem tất cả câu ví dụ về deluge /'delju:dʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…