EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deltiologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deltiologist
deltiologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh
← Xem thêm từ deltas
Xem thêm từ deltiology →
Từ vựng liên quan
d
del
el
elt
gi
gist
is
lo
log
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…