EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deliriums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deliriums
delirium /di'liriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng
(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng
← Xem thêm từ delirium tremens
Xem thêm từ delitescence →
Từ vựng liên quan
d
del
deli
delirium
el
li
ms
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…