ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delirious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delirious


delirious /di'liriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mê sảng, hôn mê
  sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
a delirious speech → bài diễn văn nói lung tung
  cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
to be delirious with deleight → sướng điên lên, sướng cuồng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…