EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delimiting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delimiting
delimit /di:'limit/ (delimitate) /di'limiteot/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
← Xem thêm từ delimiters
Xem thêm từ delimits →
Từ vựng liên quan
d
del
deli
delimit
el
in
it
li
limit
limiting
mi
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…