EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deleting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deleting
deleting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xóa
← Xem thêm từ deletes
Xem thêm từ deletion →
Từ vựng liên quan
d
del
dele
el
in
let
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…