EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delectations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delectations
delectation /,di:lek'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú
← Xem thêm từ delectation
Xem thêm từ delectus →
Từ vựng liên quan
at
d
del
dele
delectation
ec
ect
el
elect
ion
ions
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…