ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delectable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delectable


delectable /di'lektəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngon lành, thú vị, khoái trá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…