ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delay-frequency distortion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delay-frequency distortion


delay-frequency distortion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) biến dạng tần số trễ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…