EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delaine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delaine
delaine /də'lein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng len mỏng
← Xem thêm từ DEL (delete
Xem thêm từ delaminate →
Từ vựng liên quan
ai
d
del
el
in
la
lain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…