ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deity


deity /'di:iti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thần
  vị thần
the Deity
  Chúa trời, Thượng đế

Các câu ví dụ:

1. The pagoda is adorned with common Khmer architectural motifs such as naga, a snake deity or pointed towers on the roof.


Xem tất cả câu ví dụ về deity /'di:iti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…