EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deistical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deistical
deistical /di:'istik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thần luận
← Xem thêm từ deistic
Xem thêm từ deistically →
Từ vựng liên quan
cal
d
deist
deistic
ic
is
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…