ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deifying


deify /'di:ifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phong thần, tôn làm thần
  tôn sùng (như thần thánh), sùng bái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…