EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehydrogenizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehydrogenizes
dehydrogenize /'di:'haidrədʤinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) loại hydro
← Xem thêm từ dehydrogenized
Xem thêm từ dehydrogenizing →
Từ vựng liên quan
d
dehydrogenize
eh
en
gen
hydro
hydrogen
hydrogenize
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…