EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehydrogenization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehydrogenization
dehydrogenization
Phát âm
Ý nghĩa
xem dehydrogenize
← Xem thêm từ dehydrogenations
Xem thêm từ dehydrogenize →
Từ vựng liên quan
at
d
eh
en
gen
hydro
hydrogen
ion
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…