ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehydrogenation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehydrogenation


dehydrogenation /di:,haidrədʤi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) sự loại hydro

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…