ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehydrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehydrations


dehydration /,di:hai'dreiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) sự loại nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…