EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehydrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehydrations
dehydration /,di:hai'dreiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự loại nước
← Xem thêm từ dehydration
Xem thêm từ dehydrator →
Từ vựng liên quan
at
d
dehydration
drat
eh
hydra
hydration
hydrations
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…