EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehumidifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehumidifies
dehumidify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm mất sự ẩm ướt trong không khí
← Xem thêm từ dehumidified
Xem thêm từ dehumidify →
Từ vựng liên quan
d
dif
eh
fie
hum
humid
humidifies
id
if
mi
mid
midi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…