ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehumidification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehumidification


dehumidification

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…