EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degree of accuracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degree of accuracy
degree of accuracy
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ chính xác
← Xem thêm từ degree
Xem thêm từ Degree of freedom →
Từ vựng liên quan
ac
accuracy
cc
cur
curacy
d
deg
degree
of
ra
rac
racy
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…