ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degrade


degrade /di'greid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
  làm mất danh giá, làm mất thanh thể
  làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
  làm giảm sút (sức khoẻ...)
  làm suy biến, làm thoái hoá
  (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
  (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)

nội động từ


  suy biến, thoái hoá
  (địa lý,địa chất) rã ra
  hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm brít)

Các câu ví dụ:

1. No national or international athletics tournaments have been held at My Dinh Stadium since 2012 due to track degrade.


Xem tất cả câu ví dụ về degrade /di'greid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…