ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defragmenters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defragmenters


defragmenter

Phát âm


Ý nghĩa

  <tin> trình giảm phân tán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…