EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defoliator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defoliator
defoliator
Phát âm
Ý nghĩa
xem defoliate
← Xem thêm từ defoliations
Xem thêm từ defoliators →
Từ vựng liên quan
at
d
folia
li
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…