ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defoliating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defoliating


defoliate /di'foulieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…