EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defoliating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defoliating
defoliate /di'foulieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá
← Xem thêm từ defoliates
Xem thêm từ defoliation →
Từ vựng liên quan
at
d
folia
in
li
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…