ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflecting


deflect /di'flekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
  (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

nội động từ


  lệch, chệch hướng, trẹo đi
  (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

@deflect
  lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

Các câu ví dụ:

1. WikiLeaks releases hacked Democratic National Committee audio files Anti-secrecy group WikiLeaks said on Monday that its founder Julian Assange's internet was shut down by the government of Ecuador, deflecting blame from the U.


Xem tất cả câu ví dụ về deflect /di'flekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…