ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflagrating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflagrating


deflagrate /'defləgreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cháy bùng

nội động từ


  cháy bùng; bốc cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…