EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deflagrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deflagrate
deflagrate /'defləgreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cháy bùng
nội động từ
cháy bùng; bốc cháy
← Xem thêm từ definitiveness
Xem thêm từ deflagrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
efl
flag
grate
la
lag
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…