ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deferent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deferent


deferent /'defərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) để dẫn
deferent duct → ống (dẫn) tinh
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…