EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defensibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defensibility
defensibility /di,fensi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được
sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được
← Xem thêm từ defenses
Xem thêm từ defensible →
Từ vựng liên quan
bi
d
en
ens
fen
fens
it
li
lit
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…