ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defectiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defectiveness


defectiveness /di'fektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…