EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defecator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defecator
defecator
Phát âm
Ý nghĩa
xem defecate
← Xem thêm từ defecation
Xem thêm từ defect →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
ec
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…