EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defecated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defecated
defecate /'defikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)
ỉa ra
← Xem thêm từ defecate
Xem thêm từ defecates →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
d
defecate
ec
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…