ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defeats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defeats


defeat /di'fi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
  (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) heavy defeat → bị thua nặng
  sự đánh bại (kẻ thù)
  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

ngoại động từ


  đánh thắng, đánh bại
  làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) geavy defeat → bị thua nặng
  sự đánh bại (kẻ thù)
  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

ngoại động từ


  đánh thắng, đánh bại
  làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…