EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defeatists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defeatists
defeatist /di'fi:tist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa thất bại
tính từ
theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa
← Xem thêm từ defeatist
Xem thêm từ defeats →
Từ vựng liên quan
at
d
defeat
defeatist
ea
eat
feat
is
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…