EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
default setting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
default setting
default setting
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết lập mặc định
← Xem thêm từ default option
Xem thêm từ default value →
Từ vựng liên quan
d
default
fa
fault
in
se
set
sett
setting
ti
tin
ting
tt
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…