ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ default setting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng default setting


default setting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thiết lập mặc định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…