ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defatted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defatted


defatted /di:'fætid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…