EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defatted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defatted
defatted /di:'fætid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ
← Xem thêm từ defats
Xem thêm từ defatting →
Từ vựng liên quan
at
d
defat
fa
fat
fatted
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…