ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defamations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defamations


defamation /,defə'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự
  sự nói xấu, sự phỉ báng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…