EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dedoublement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dedoublement
dedoublement
Phát âm
Ý nghĩa
sự phân chia kép; sự nhân đôi
← Xem thêm từ dedicatory
Xem thêm từ deduce →
Từ vựng liên quan
bl
d
do
double
em
en
ent
me
men
nt
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…