EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dedicators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dedicators
dedicator /'dedikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cống hiến
người đề tặng (sách...)
← Xem thêm từ dedicator
Xem thêm từ dedicatory →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
dedicator
edi
ic
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…