EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dedicative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dedicative
dedicative
Phát âm
Ý nghĩa
xem dedication
← Xem thêm từ dedications
Xem thêm từ dedicator →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
edi
ic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…