EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debugged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debugged
debug
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối
← Xem thêm từ debug
Xem thêm từ debugger →
Từ vựng liên quan
bug
bugged
d
deb
debug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…