ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Debt rescheduling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Debt rescheduling


Debt rescheduling

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hoãn nợ/ gia hạn nợ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…